Có 2 kết quả:

阴魂不散 yīn hún bù sàn ㄧㄣ ㄏㄨㄣˊ ㄅㄨˋ ㄙㄢˋ陰魂不散 yīn hún bù sàn ㄧㄣ ㄏㄨㄣˊ ㄅㄨˋ ㄙㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. the soul of a deceased has not yet dispersed (idiom)
(2) fig. the influence still lingers on
(3) the spirit (of some doctrine) is still alive

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. the soul of a deceased has not yet dispersed (idiom)
(2) fig. the influence still lingers on
(3) the spirit (of some doctrine) is still alive

Bình luận 0